Tìm hiểu ý nghĩa các ký hiệu trên bản đồ Nhật Bản là điều cực kỳ hữu ích đối với người nước ngoài đang sinh sống, học tập tại xứ Phù Tang. Nắm được các ký hiệu trên bản đồ của Nhật Bản, bạn sẽ không còn gặp khó khăn khi tìm đường tại đất nước này. Bài viết sau đây Aloo sẽ giúp bạn khám phá ý nghĩa các ký hiệu được sử dụng trên bản đồ Nhật Bản.
Tìm hiểu ý nghĩa các ký hiệu trên bản đồ Nhật Bản
Khi xem bản đồ đất nước Nhật Bản, chắc hẳn rất nhiều bạn tò mò không biết ký hiệu này có ý nghĩa gì, ký hiệu kia được hiểu ra sao. Mỗi ký hiệu trên bản đồ Nhật Bản đều có ý nghĩa riêng, giúp người xem có thể biết được đường đi, phương tiện giao thông, v.vv..
Ký hiệu bản đồ tự nhiên của Nhật Bản
Trên hình ảnh bản đồ Nhật Bản, đặc biệt là bản đồ tự nhiên sẽ có những ký hiệu giúp bạn hiểu rõ được đặc điểm tự nhiên như thang mực nước biển, đường, ranh giới bên ngoài lãnh thổ Nhật Bản, v.vv… Mỗi ký hiệu trên bản đồ tự nhiên sẽ có sự khác nhau.
Bản đồ tự nhiên của Nhật Bản
Dưới đây là một số ký hiệu trên bản đồ tự nhiên của Nhật Bản mà bạn có thể tham khảo:
Ký hiệu | Ý nghĩa |
— | Đường |
Thang độ cao địa hình | |
Thang độ sâu mực nước biển | |
-.. -.. -.. | Ranh giới bên ngoài lãnh thổ Nhật Bản |
- - - - | Ranh giới giữa diện tích đất chưa được xác định và các quốc gia khác |
○ | Thành phố |
1000km | Khoảng cách từ Tokyo |
Ký hiệu phương tiện giao thông
Tìm hiểu về ý nghĩa các ký hiệu phương tiện giao thông là cách hữu ích đối với những người sinh sống, học tập hoặc đi du lịch tại Nhật Bản. Hiểu được các ký hiệu này sẽ giúp bạn tìm kiếm phương tiện di chuyển dễ dàng.
Sau đây là một số ký hiệu biển báo giao thông thường hay gặp ở Nhật và ký hiệu hệ thống tàu điện ngầm mà bạn có thể tham khảo:
- Biển báo スクランブル式: Có nghĩa là giao lộ với nhiều hướng cho người đi bộ. Biển báo này thường được đặt ở những giao lộ. Khi đèn tín hiệu giao thông chuyển sang màu đỏ (dừng lại) thì đèn tín cho phép người đi bộ qua đường.
- Biển báo “止まれ” (màu đỏ): Có nghĩa là Tạm dừng xe tại đây. Bên cạnh biển báo này thường sẽ có một biển báo màu xanh dương có hình người đi bộ với ý nghĩa là tại đây có vạch qua đường dành cho người đi bộ. Nếu bạn thấy có biển báo này thì có thể di chuyển qua đường khi đi bộ.
- Biển báo bãi đậu xe: Biển báo này sẽ có chữ “P” và dòng chữ tự động nhảy là tiếng Nhật “満" (đã đầy xe không thể đậu được nữa) hoặc “空" (bãi đậu xe còn chỗ). Biển báo này thường được đặt ở các bãi đậu xe tự động tại Nhật Bản.
Ngoài ra, khi sinh sống và học tập tại Nhật Bản - một đất nước hiện đại, di chuyển nhiều bằng tàu điện ngầm thì bạn cũng cần nắm được ký hiệu hệ thống tàu điện ngầm tại đây.
Bản đồ tàu điện ngầm ở Nhật Bản
Ở xứ Phù Tang, trên bản đồ tàu điện ngầm sẽ cung cấp cho bạn rất nhiều thông tin liên quan đến các chuyển tàu điện, ga tàu điện, tuyến tàu nào sẽ chạy qua ga nào, ga nào có nhiều tuyến tàu chạy qua nhất, v.vv.. Sau đây là một số ký hiệu trên bản đồ tàu điện ngầm ở Nhật Bản mà bạn cần biết.
Ký hiệu | Ý nghĩa |
Các đường màu xanh, cam tượng trưng cho một tuyến tàu điện | |
Tên nhà ga, màu cam có ý nghĩa là tuyến tàu có màu cam sẽ chạy qua ga này | |
Ký hiệu để chỉ có nhiều tuyến tàu chạy qua ga này |
Một số ký hiệu khác
Ngoài một số ký hiệu trên bản đồ Nhật Bản kể trên, bạn cũng cần chú ý một số ký hiệu sau đây:
- Ký hiệu cửa ra vào: Ký hiệu này được sử dụng nhiều trên các cửa ra vào, có cả tiếng Anh và tiếng Nhật nên bạn sẽ dễ hiểu được ý nghĩa. Nếu có chữ PUSH và “押す” thì có nghĩa là “Đẩy”. Còn nếu có chữ PULL và “引く" thì có nghĩa là “Kéo". Tại cánh cửa này nếu bạn thấy thêm dòng chữ “禁開放" thì có nghĩa là “Đừng để cửa mở".
- Ký hiệu tại máy bán hàng tự động: Nếu bạn thấy dòng chữ “つめたい” ở trên phần nền màu xanh có nghĩa là “Lạnh”, đồ uống lạnh. Còn nếu là dòng chữ “あったかい” ý chỉ là đồ uống nóng, ấm.
- Ký hiệu lối thoát hiểm: Nếu bạn thấy một biển báo hình người bước đi, nền xanh lá và trắng thì có nghĩa là lối thoát hiểm.
Biển báo lối thoát hiểm
Trong trường hợp bạn đi du lịch Nhật Bản và đang sử dụng bản đồ du lịch Nhật Bản thì cần hiểu được ý nghĩa các loại ký hiệu trên bản đồ hướng dẫn du lịch dành cho du khách nước ngoài dưới đây:
Nhìn vào hình ảnh trên, ý nghĩa các ký hiệu lần lượt như sau:
- Bưu điện
- Đồn cảnh sát
- Điện thờ
- Nhà thờ
- Bảng tàng/Phòng trưng bày nghệ thuật
- Bệnh viện
- Ngân hàng/ATM
- Trung tâm mua sắm/cửa hàng bách hóa
- Siêu thị/Cửa hàng tiện lợi
- Khách sạn
- Nhà hàng
- Phòng vệ sinh
- Suối nước nóng
- Nhà ga xe lửa
- Sân bay
- Điểm hướng dẫn du lịch
Lưu ý khi đọc các ký hiệu trên bản đồ Nhật Bản
Khi đọc các ký hiệu trên bản đồ Nhật Bản bạn cần lưu ý những nội dung sau đây:
Sử dụng bản đồ trực tuyến
Thay vì sử dụng bản đồ giấy, bạn nên ưu tiên sử dụng các bản đồ trực tuyến. Khi sử dụng bản đồ trực tuyến, các màu sắc, ký hiệu bản đồ sẽ rõ ràng hơn mà hiếm khi bị nhòe màu, mất góc ký hiệu (hạn chế mà bản đồ giấy thường gặp phải), nhờ đó giúp bạn tra cứu dễ dàng hơn.
Đặc biệt, nếu bạn sử dụng bản đồ trực tuyến thì có thể sử dụng luôn tính năng dịch ngôn ngữ để hiểu rõ ý nghĩa ký tự hơn. Điều này khá quan trọng với những bạn chưa giỏi tiếng Nhật, giúp việc tra cứu thuận tiện hơn.
Sử dụng các ứng dụng du lịch tại Nhật
Các ứng dụng công nghệ mang lại rất nhiều tiện ích cho người sử dụng, vì thế bạn nên tận dụng điều này. Tại Nhật - đất nước có nền kinh tế, kỹ thuật phát triển cao thì các ứng dụng du lịch có rất nhiều.
Khi đi du lịch xứ Phù Tang bạn hãy lựa chọn các ứng dụng như:
- Google Maps - Ứng dụng của Google cho phép bạn tra cứu, tìm kiếm bất cứ con đường, địa chỉ nào xung quanh khu vực bạn sinh sống. Ứng dụng này sẽ giúp dẫn đường chính xác thông qua ảnh vệ tinh.
- Japan Travel Navitime: Đây cũng là một ứng dụng cho phép người dùng tra cứu bản đồ ngoại tuyến khá hữu ích. Đồng thời bạn cũng có thể lên kế hoạch cho chuyến đi,, tìm kiếm các điểm ATM/WiFi,...
- Mazii - Ứng dụng từ điển tiếng Nhật.
- Google Translate - Ứng dụng dịch ngôn ngữ của Google.
- Weather - Ứng dụng thời tiết của Google.
- GuruNavi - Ứng dụng tìm nhà hàng theo giá cả, món ăn, vị trí bạn đang ở.
- Maps.me - Ứng dụng cho phép tải xuống bản đồ của Nhật Bản (và hơn 345 quốc gia khác).
- Japan Transit Planner - Ứng dụng tra cứu lộ trình và các điểm trung chuyển của tàu hỏa hoặc máy bay ở Nhật Bản.
Học từ vựng liên quan đến địa lý và ký hiệu tại Nhật Bản
Chắc chắn rồi, bạn nên học các từ vựng tiếng Nhật có liên quan đến địa lý và ký hiệu trên bản đồ Nhật Bản. Điều này giúp bạn hiểu được ý nghĩa các ký hiệu và thực hiện tra cứu bản đồ dễ dàng.
Dưới đây là một số từ vựng tiếng Nhật về địa lý và ký hiệu bản đồ mà bạn có thể tham khảo:
Kanji | Hiragana | Nghĩa tiếng Việt |
秋雨 | あきさめ | Mưa mùa thu |
緯線 | いせん | Vĩ tuyến |
緯度 | いど | Vĩ độ |
雨温図 | うおんず | Biểu đồ nhiệt độ và lượng mưa |
沿岸 | えんがん | Bờ biển |
看板 | かんばん | Bảng hiệu |
危険 | きけん | Nguy hiểm |
立入禁止 | たちいりきんし | Cấm vào, cấm lại gần |
注意 | ちゅうい | Chú ý |
駐車禁止 | ちゅうしゃきんし | Cấm đỗ xe |
無料駐車場 | むりょうちゅうしゃじょう | Bãi đỗ xe không mất phí |
入口 | いりぐち | Lối vào |
出口 | でぐち | Lối xa |
郵便箱 | ゆうびんばこ | Hòm thư |
営業中 | えいぎょうちゅう | Đang mở cửa |
Như vậy Aloo vừa giới thiệu đến các bạn ý nghĩa ký hiệu trên bản đồ Nhật Bản và một số thông tin liên quan khác. Hy vọng với những thông tin hữu ích này sẽ giúp các bạn có thêm kiến thức để hỗ trợ khi đi du lịch Nhật Bản hoặc khi sinh sống, làm việc hoặc học tập tại đây, tránh được những khó khăn không đáng có.
Đừng quên truy cập Aloo mỗi ngày để có thêm nhiều thông tin hay và thú vị về cuộc sống, con người và văn hóa Nhật Bản bạn nhé.